中文 Trung Quốc
懷孕
怀孕
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mang thai
để có thai
mang thai
mang thai
懷孕 怀孕 phát âm tiếng Việt:
[huai2 yun4]
Giải thích tiếng Anh
pregnant
to have conceived
gestation
pregnancy
懷安 怀安
懷安縣 怀安县
懷寧 怀宁
懷念 怀念
懷恨 怀恨
懷恨在心 怀恨在心