中文 Trung Quốc
懲
惩
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để trừng phạt
để khiển trách
để cảnh báo
懲 惩 phát âm tiếng Việt:
[cheng2]
Giải thích tiếng Anh
to punish
to reprimand
to warn
懲一儆百 惩一儆百
懲一警百 惩一警百
懲前毖後 惩前毖后
懲惡揚善 惩恶扬善
懲戒 惩戒
懲治 惩治