中文 Trung Quốc
  • 應用平台 繁體中文 tranditional chinese應用平台
  • 应用平台 简体中文 tranditional chinese应用平台
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • nền tảng ứng dụng (máy tính)
應用平台 应用平台 phát âm tiếng Việt:
  • [ying4 yong4 ping2 tai2]

Giải thích tiếng Anh
  • application platform (computing)