中文 Trung Quốc
  • 應急狀態 繁體中文 tranditional chinese應急狀態
  • 应急状态 简体中文 tranditional chinese应急状态
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • khẩn cấp nhà nước
應急狀態 应急状态 phát âm tiếng Việt:
  • [ying1 ji2 zhuang4 tai4]

Giải thích tiếng Anh
  • emergency state