中文 Trung Quốc
應力場
应力场
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lĩnh vực căng thẳng
應力場 应力场 phát âm tiếng Việt:
[ying4 li4 chang3]
Giải thích tiếng Anh
stress field
應卯 应卯
應召 应召
應召女郎 应召女郎
應名 应名
應名兒 应名儿
應和 应和