中文 Trung Quốc
憲
宪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
quy chế
Hiến pháp
憲 宪 phát âm tiếng Việt:
[xian4]
Giải thích tiếng Anh
statute
constitution
憲兵 宪兵
憲兵隊 宪兵队
憲政 宪政
憲法 宪法
憲法法院 宪法法院
憲法監護委員會 宪法监护委员会