中文 Trung Quốc
  • 慿 繁體中文 tranditional chinese
  • 慿 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Các phiên bản cũ của 憑|凭 [ping2]
慿 慿 phát âm tiếng Việt:
  • [ping2]

Giải thích tiếng Anh
  • old variant of 憑|凭[ping2]