中文 Trung Quốc
慿
慿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các phiên bản cũ của 憑|凭 [ping2]
慿 慿 phát âm tiếng Việt:
[ping2]
Giải thích tiếng Anh
old variant of 憑|凭[ping2]
憀 憀
憂 忧
憂傷 忧伤
憂心忡忡 忧心忡忡
憂思 忧思
憂悒 忧悒