中文 Trung Quốc
  • 慾壑難填 繁體中文 tranditional chinese慾壑難填
  • 欲壑难填 简体中文 tranditional chinese欲壑难填
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • hố không đáy của mong muốn (thành ngữ); tham lam vô độ
  • cảm giác thèm ăn Carnal không bao giờ được hài lòng và là một cản trở chính trên con đường để giác ngộ
慾壑難填 欲壑难填 phát âm tiếng Việt:
  • [yu4 he4 nan2 tian2]

Giải thích tiếng Anh
  • bottomless pit of desire (idiom); insatiable greed
  • carnal cravings are never satisfied and are a main obstruction on the path to enlightenment