中文 Trung Quốc- 慾壑難填
- 欲壑难填
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- hố không đáy của mong muốn (thành ngữ); tham lam vô độ
- cảm giác thèm ăn Carnal không bao giờ được hài lòng và là một cản trở chính trên con đường để giác ngộ
慾壑難填 欲壑难填 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- bottomless pit of desire (idiom); insatiable greed
- carnal cravings are never satisfied and are a main obstruction on the path to enlightenment