中文 Trung Quốc
慬
慬
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dũng cảm
thận trọng
Buồn
慬 慬 phát âm tiếng Việt:
[jin3]
Giải thích tiếng Anh
brave
cautious
sad
慮 虑
慮病症 虑病症
慰 慰
慰唁 慰唁
慰問 慰问
慰安婦 慰安妇