中文 Trung Quốc
慈祥
慈祥
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vui lòng
tốt bụng (thường là của người lớn tuổi)
慈祥 慈祥 phát âm tiếng Việt:
[ci2 xiang2]
Giải thích tiếng Anh
kindly
benevolent (often of older person)
慈福行動 慈福行动
慈禧 慈禧
慈禧太后 慈禧太后
慈顏 慈颜
慉 慉
慊 慊