中文 Trung Quốc
愷弟
恺弟
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 愷悌|恺悌 [kai3 ti4]
愷弟 恺弟 phát âm tiếng Việt:
[kai3 ti4]
Giải thích tiếng Anh
variant of 愷悌|恺悌[kai3 ti4]
愷徹 恺彻
愷悌 恺悌
愷撒 恺撒
愽 博
愾 忾
慁 慁