中文 Trung Quốc
愧汗
愧汗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ra mồ hôi từ xấu hổ
rất xấu hổ
愧汗 愧汗 phát âm tiếng Việt:
[kui4 han4]
Giải thích tiếng Anh
sweating from shame
extremely ashamed
愧疚 愧疚
愧色 愧色
愧赧 愧赧
愫 愫
愬 愬
愮 愮