中文 Trung Quốc
感恩節
感恩节
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Ngày Lễ Tạ ơn
感恩節 感恩节 phát âm tiếng Việt:
[Gan3 en1 jie2]
Giải thích tiếng Anh
Thanksgiving Day
感悟 感悟
感情 感情
感情用事 感情用事
感愧 感愧
感慨 感慨
感憤 感愤