中文 Trung Quốc
  • 愛面子 繁體中文 tranditional chinese愛面子
  • 爱面子 简体中文 tranditional chinese爱面子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để dành thằng face
  • phải lo lắng về việc mất mặt
  • tự hào về danh tiếng của một
  • nhạy cảm về mất uy tín
  • ý nghĩa của đắn
愛面子 爱面子 phát âm tiếng Việt:
  • [ai4 mian4 zi5]

Giải thích tiếng Anh
  • to save face
  • to worry about losing face
  • proud of one's reputation
  • sensitive about losing prestige
  • sense of propriety