中文 Trung Quốc
愛窩窩
爱窝窝
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bánh gạo nếp với một điền ngọt
cũng là tác giả 艾窩窩|艾窝窝 [ai4 wo1 wo5]
愛窩窩 爱窝窝 phát âm tiếng Việt:
[ai4 wo1 wo5]
Giải thích tiếng Anh
glutinous rice cake with a sweet filling
also written 艾窩窩|艾窝窝[ai4 wo1 wo5]
愛立信 爱立信
愛經 爱经
愛維養 爱维养
愛耳日 爱耳日
愛能移山 爱能移山
愛荷華 爱荷华