中文 Trung Quốc
  • 愛好者 繁體中文 tranditional chinese愛好者
  • 爱好者 简体中文 tranditional chinese爱好者
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • người yêu (của nghệ thuật, thể thao vv)
  • nghiệp dư
  • người đam mê
  • fan hâm mộ
愛好者 爱好者 phát âm tiếng Việt:
  • [ai4 hao4 zhe3]

Giải thích tiếng Anh
  • lover (of art, sports etc)
  • amateur
  • enthusiast
  • fan