中文 Trung Quốc
愛侶
爱侣
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
những người yêu thích
愛侶 爱侣 phát âm tiếng Việt:
[ai4 lu:3]
Giải thích tiếng Anh
lovers
愛克斯光 爱克斯光
愛克斯射線 爱克斯射线
愛別離苦 爱别离苦
愛因斯坦 爱因斯坦
愛國 爱国
愛國主義 爱国主义