中文 Trung Quốc
愚懦
愚懦
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dốt nát và yếu
愚懦 愚懦 phát âm tiếng Việt:
[yu2 nuo4]
Giải thích tiếng Anh
ignorant and weak
愚拙 愚拙
愚昧 愚昧
愚昧無知 愚昧无知
愚氓 愚氓
愚矇 愚蒙
愚笨 愚笨