中文 Trung Quốc
意念移物
意念移物
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Telekinesis
意念移物 意念移物 phát âm tiếng Việt:
[yi4 nian4 yi2 wu4]
Giải thích tiếng Anh
telekinesis
意思 意思
意想不到 意想不到
意態 意态
意料 意料
意料之中 意料之中
意料之外 意料之外