中文 Trung Quốc
愍
愍
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 憫|悯 [min3]
愍 愍 phát âm tiếng Việt:
[min3]
Giải thích tiếng Anh
variant of 憫|悯[min3]
愎 愎
意 意
意 意
意中 意中
意中事 意中事
意中人 意中人