中文 Trung Quốc
想象力
想象力
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trí tưởng tượng
想象力 想象力 phát âm tiếng Việt:
[xiang3 xiang4 li4]
Giải thích tiếng Anh
imagination
想起 想起
想起來 想起来
想通 想通
想頭 想头
惴 惴
惴惴不安 惴惴不安