中文 Trung Quốc
想睡
想睡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
buồn ngủ
buồn ngủ
想睡 想睡 phát âm tiếng Việt:
[xiang3 shui4]
Giải thích tiếng Anh
drowsy
sleepy
想要 想要
想見 想见
想象 想象
想起 想起
想起來 想起来
想通 想通