中文 Trung Quốc
想到
想到
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
suy nghĩ của
gọi đến tâm trí
để dự đoán
想到 想到 phát âm tiếng Việt:
[xiang3 dao4]
Giải thích tiếng Anh
to think of
to call to mind
to anticipate
想家 想家
想得美 想得美
想得開 想得开
想念 想念
想想看 想想看
想方設法 想方设法