中文 Trung Quốc
急匆匆
急匆匆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vội vã
vội vã
急匆匆 急匆匆 phát âm tiếng Việt:
[ji2 cong1 cong1]
Giải thích tiếng Anh
hurried
hasty
急吼吼 急吼吼
急嘴急舌 急嘴急舌
急噪 急噪
急婚族 急婚族
急待 急待
急忙 急忙