中文 Trung Quốc
急人之難
急人之难
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lo lắng để giúp đỡ người khác giải quyết khó khăn (thành ngữ)
急人之難 急人之难 phát âm tiếng Việt:
[ji2 ren2 zhi1 nan4]
Giải thích tiếng Anh
anxious to help others resolve difficulties (idiom)
急促 急促
急先鋒 急先锋
急公好義 急公好义
急剎車 急刹车
急劇 急剧
急功近利 急功近利