中文 Trung Quốc
  • 急人之難 繁體中文 tranditional chinese急人之難
  • 急人之难 简体中文 tranditional chinese急人之难
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • lo lắng để giúp đỡ người khác giải quyết khó khăn (thành ngữ)
急人之難 急人之难 phát âm tiếng Việt:
  • [ji2 ren2 zhi1 nan4]

Giải thích tiếng Anh
  • anxious to help others resolve difficulties (idiom)