中文 Trung Quốc
怡人
怡人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thú vị
怡人 怡人 phát âm tiếng Việt:
[yi2 ren2]
Giải thích tiếng Anh
delightful
怡保 怡保
怡保市 怡保市
怡悅 怡悦
怡然自得 怡然自得
怡顏悅色 怡颜悦色
急 急