中文 Trung Quốc
思鄉
思乡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phải nhớ nhà
思鄉 思乡 phát âm tiếng Việt:
[si1 xiang1]
Giải thích tiếng Anh
to be homesick
思鄉病 思乡病
思量 思量
怞 怞
怠工 怠工
怠忽 怠忽
怠惰 怠惰