中文 Trung Quốc
惡損
恶损
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để chế giễu
惡損 恶损 phát âm tiếng Việt:
[e4 sun3]
Giải thích tiếng Anh
to ridicule
惡搞 恶搞
惡搞文化 恶搞文化
惡有惡報 恶有恶报
惡棍 恶棍
惡歲 恶岁
惡毒 恶毒