中文 Trung Quốc
惡徒
恶徒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
này
kẻ xấu
惡徒 恶徒 phát âm tiếng Việt:
[e4 tu2]
Giải thích tiếng Anh
hoodlum
bad guy
惡德 恶德
惡心 恶心
惡心 恶心
惡性循環 恶性循环
惡性瘧原蟲 恶性疟原虫
惡性腫瘤 恶性肿瘤