中文 Trung Quốc
惡名
恶名
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tên xấu
danh tiếng ác
惡名 恶名 phát âm tiếng Việt:
[e4 ming2]
Giải thích tiếng Anh
bad name
evil reputation
惡名兒 恶名儿
惡名昭彰 恶名昭彰
惡名昭著 恶名昭著
惡唑啉酮 恶唑啉酮
惡報 恶报
惡夢 恶梦