中文 Trung Quốc
  • 惑 繁體中文 tranditional chinese
  • 惑 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để gây nhầm lẫn
  • để được bối rối
惑 惑 phát âm tiếng Việt:
  • [huo4]

Giải thích tiếng Anh
  • to confuse
  • to be puzzled