中文 Trung Quốc
悖亂
悖乱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nổi loạn
nổi loạn
để nghi lầm
nhầm lẫn
悖亂 悖乱 phát âm tiếng Việt:
[bei4 luan4]
Giải thích tiếng Anh
to rebel
sedition
to delude
confused
悖晦 悖晦
悖繆 悖缪
悖論 悖论
悖逆 悖逆
悚 悚
悚然 悚然