中文 Trung Quốc
悔意
悔意
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hối lỗi
悔意 悔意 phát âm tiếng Việt:
[hui3 yi4]
Giải thích tiếng Anh
remorse
悔改 悔改
悔棋 悔棋
悔罪 悔罪
悔過書 悔过书
悔過自新 悔过自新
悖 悖