中文 Trung Quốc
恭賀
恭贺
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Chúc mừng Trân trọng
để nhận lời chúc tốt đẹp
恭賀 恭贺 phát âm tiếng Việt:
[gong1 he4]
Giải thích tiếng Anh
to congratulate respectfully
to express good wishes
恭賀佳節 恭贺佳节
恭賀新禧 恭贺新禧
恭順 恭顺
息事寧人 息事宁人
息峰縣 息峰县
息怒 息怒