中文 Trung Quốc
思樂冰
思乐冰
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Slurpee (thức uống)
思樂冰 思乐冰 phát âm tiếng Việt:
[Si1 le4 bing1]
Giải thích tiếng Anh
Slurpee (drink)
思潮 思潮
思潮起伏 思潮起伏
思科 思科
思維 思维
思維敏捷 思维敏捷
思緒 思绪