中文 Trung Quốc
  • 思想意識 繁體中文 tranditional chinese思想意識
  • 思想意识 简体中文 tranditional chinese思想意识
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • ý thức
思想意識 思想意识 phát âm tiếng Việt:
  • [si1 xiang3 yi4 shi2]

Giải thích tiếng Anh
  • consciousness