中文 Trung Quốc
怛
怛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đau khổ
báo động
bị sốc
buồn
怛 怛 phát âm tiếng Việt:
[da2]
Giải thích tiếng Anh
distressed
alarmed
shocked
grieved
思 思
思之心痛 思之心痛
思前想後 思前想后
思南縣 思南县
思嘉麗 思嘉丽
思忖 思忖