中文 Trung Quốc
引號
引号
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
báo giá đánh dấu (punct.)
引號 引号 phát âm tiếng Việt:
[yin3 hao4]
Giải thích tiếng Anh
quotation mark (punct.)
引蛇出洞 引蛇出洞
引言 引言
引誘 引诱
引證 引证
引起 引起
引路 引路