中文 Trung Quốc
引申義
引申义
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các ý nghĩa mở rộng (của một biểu thức)
ý nghĩa từ dẫn xuất
引申義 引申义 phát âm tiếng Việt:
[yin3 shen1 yi4]
Giải thích tiếng Anh
extended meaning (of an expression)
derived sense
引發 引发
引種 引种
引種 引种
引線 引线
引線穿針 引线穿针
引而不發 引而不发