中文 Trung Quốc
引出
引出
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để trích xuất
để đề ra
引出 引出 phát âm tiếng Việt:
[yin3 chu1]
Giải thích tiếng Anh
to extract
to draw out
引別 引别
引力 引力
引力場 引力场
引向 引向
引吭高歌 引吭高歌
引咎 引咎