中文 Trung Quốc
引人入勝
引人入胜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để enchant
hấp dẫn
引人入勝 引人入胜 phát âm tiếng Việt:
[yin3 ren2 ru4 sheng4]
Giải thích tiếng Anh
to enchant
fascinating
引人注意 引人注意
引人注目 引人注目
引以為傲 引以为傲
引以為榮 引以为荣
引信 引信
引信系統 引信系统