中文 Trung Quốc
  • 引人入勝 繁體中文 tranditional chinese引人入勝
  • 引人入胜 简体中文 tranditional chinese引人入胜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để enchant
  • hấp dẫn
引人入勝 引人入胜 phát âm tiếng Việt:
  • [yin3 ren2 ru4 sheng4]

Giải thích tiếng Anh
  • to enchant
  • fascinating