中文 Trung Quốc
  • 怔忪 繁體中文 tranditional chinese怔忪
  • 怔忪 简体中文 tranditional chinese怔忪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • sợ hãi
  • sợ hãi
  • sợ
怔忪 怔忪 phát âm tiếng Việt:
  • [zheng1 zhong1]

Giải thích tiếng Anh
  • frightened
  • scared
  • terrified