中文 Trung Quốc
  • 怒火 繁體中文 tranditional chinese怒火
  • 怒火 简体中文 tranditional chinese怒火
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • cơn thịnh nộ
  • giận dữ
  • nóng giận dữ
怒火 怒火 phát âm tiếng Việt:
  • [nu4 huo3]

Giải thích tiếng Anh
  • rage
  • fury
  • hot anger