中文 Trung Quốc
建材
建材
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vật liệu xây dựng
建材 建材 phát âm tiếng Việt:
[jian4 cai2]
Giải thích tiếng Anh
building materials
建業 建业
建構 建构
建構正義理論 建构正义理论
建水 建水
建水縣 建水县
建湖 建湖