中文 Trung Quốc
  • 念佛 繁體中文 tranditional chinese念佛
  • 念佛 简体中文 tranditional chinese念佛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để cầu nguyện cho Đức Phật
  • để tụng tên của Đức Phật
念佛 念佛 phát âm tiếng Việt:
  • [nian4 fo2]

Giải thích tiếng Anh
  • to pray to Buddha
  • to chant the names of Buddha