中文 Trung Quốc
  • 快速動眼期 繁體中文 tranditional chinese快速動眼期
  • 快速动眼期 简体中文 tranditional chinese快速动眼期
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • REM sleep
快速動眼期 快速动眼期 phát âm tiếng Việt:
  • [kuai4 su4 dong4 yan3 qi1]

Giải thích tiếng Anh
  • REM sleep