中文 Trung Quốc
忘其所以
忘其所以
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 忘乎所以 [wang4 hu1 suo3 yi3]
忘其所以 忘其所以 phát âm tiếng Việt:
[wang4 qi2 suo3 yi3]
Giải thích tiếng Anh
see 忘乎所以[wang4 hu1 suo3 yi3]
忘卻 忘却
忘年交 忘年交
忘性 忘性
忘恩負義 忘恩负义
忘情 忘情
忘憂草 忘忧草