中文 Trung Quốc
志願者
志愿者
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tình nguyện viên
志願者 志愿者 phát âm tiếng Việt:
[zhi4 yuan4 zhe3]
Giải thích tiếng Anh
volunteer
志願軍 志愿军
志高氣揚 志高气扬
忘 忘
忘乎所以 忘乎所以
忘八 忘八
忘八旦 忘八旦