中文 Trung Quốc
必不可缺
必不可缺
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 必不可少 [bi4 bu4 ke3 shao3]
必不可缺 必不可缺 phát âm tiếng Việt:
[bi4 bu4 ke3 que1]
Giải thích tiếng Anh
see 必不可少[bi4 bu4 ke3 shao3]
必修 必修
必修課 必修课
必備 必备
必和必拓 必和必拓
必定 必定
必將 必将