中文 Trung Quốc
心焦
心焦
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lo lắng
lo lắng
心焦 心焦 phát âm tiếng Việt:
[xin1 jiao1]
Giải thích tiếng Anh
worried
anxious
心照 心照
心照不宣 心照不宣
心煩 心烦
心煩氣躁 心烦气躁
心狠手辣 心狠手辣
心猿意馬 心猿意马